Có 3 kết quả:
帮子 bāng zi ㄅㄤ • 幫子 bāng zi ㄅㄤ • 梆子 bāng zi ㄅㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer (of cabbage etc)
(2) upper (of a shoe)
(3) (coll.) group
(4) gang
(2) upper (of a shoe)
(3) (coll.) group
(4) gang
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer (of cabbage etc)
(2) upper (of a shoe)
(3) (coll.) group
(4) gang
(2) upper (of a shoe)
(3) (coll.) group
(4) gang
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watchman's clapper
(2) wooden clappers with bars of unequal length
(2) wooden clappers with bars of unequal length
Bình luận 0